Thực đơn
Chữ Tất-đàm Bát Nhã Tâm Kinh viết bằng chữ SiddhamBảng Unicode Siddhaṃ (Tất đàm) Official Unicode Consortium code chart: Siddham Version 13.0 | ||||||||||||||||
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | A | B | C | D | E | F | |
U+1158x | 𑖀 | 𑖁 | 𑖂 | 𑖃 | 𑖄 | 𑖅 | 𑖆 | 𑖇 | 𑖈 | 𑖉 | 𑖊 | 𑖋 | 𑖌 | 𑖍 | 𑖎 | 𑖏 |
U+1159x | 𑖐 | 𑖑 | 𑖒 | 𑖓 | 𑖔 | 𑖕 | 𑖖 | 𑖗 | 𑖘 | 𑖙 | 𑖚 | 𑖛 | 𑖜 | 𑖝 | 𑖞 | 𑖟 |
U+115Ax | 𑖠 | 𑖡 | 𑖢 | 𑖣 | 𑖤 | 𑖥 | 𑖦 | 𑖧 | 𑖨 | 𑖩 | 𑖪 | 𑖫 | 𑖬 | 𑖭 | 𑖮 | 𑖯 |
U+115Bx | 𑖰 | 𑖱 | 𑖲 | 𑖳 | 𑖴 | 𑖵 | 𑖸 | 𑖹 | 𑖺 | 𑖻 | 𑖼 | 𑖽 | 𑖾 | 𑖿 | ||
U+115Cx | 𑗀 | 𑗁 | 𑗂 | 𑗃 | 𑗄 | 𑗅 | 𑗆 | 𑗇 | 𑗈 | 𑗉 | 𑗊 | 𑗋 | 𑗌 | 𑗍 | 𑗎 | 𑗏 |
U+115Dx | 𑗐 | 𑗑 | 𑗒 | 𑗓 | 𑗔 | 𑗕 | 𑗖 | 𑗗 | 𑗘 | 𑗙 | 𑗚 | 𑗛 | 𑗜 | 𑗝 | ||
U+115Ex | ||||||||||||||||
U+115Fx |
Thực đơn
Chữ Tất-đàm Bát Nhã Tâm Kinh viết bằng chữ SiddhamLiên quan
Chữ Chữ Quốc ngữ Chữ Nôm Chữ Hán Chữ tượng hình Ai Cập Chữ viết tiếng Việt Chữ Hán giản thể Chữ Latinh Chữ Kirin Chữ viết ChămTài liệu tham khảo
WikiPedia: Chữ Tất-đàm http://www.omniglot.com/writing/siddham.htm http://web.archive.org/web/20080104215817/http://m... http://www.siddham.org http://www.visiblemantra.org/index.html https://www.unicode.org/charts/PDF/U11580.pdf